Có 1 kết quả:
打掉 dǎ diào ㄉㄚˇ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tear down
(2) to destroy
(3) to dismantle (a gang)
(4) to abort (a fetus)
(2) to destroy
(3) to dismantle (a gang)
(4) to abort (a fetus)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0